Bảng giá vé máy bay Vietjet, Vietnam Airlines, Jetstar và Bamboo Airways
Bảng giá vé máy bay Vietjet, Jetstar, Bamboo Airways và Vietnam Airlines các tháng trong năm với giá tốt nhất. Cánh Chim Việt xin được tổng hợp bảng giá vé rẻ nhất của 4 hãng hàng không nội địa với những chặng bay phổ biến trong năm để hành khách thuận tiện hơn trong quá trình chọn mua vé máy bay giá rẻ.
1. Bảng giá vé máy bay hãng Vietnam Airlines.
Chặng bay phổ biến |
Hãng hàng không |
Gía vé (VND) |
Sài Gòn – Hà Nội |
Vietnam Airlines |
399.000 |
Sài Gòn – Vinh |
699.000 |
|
Sài Gòn – Huế |
699.000 |
|
Sài Gòn – Đà Nẵng |
999.000 |
|
Sài Gòn – Nha Trang |
399.000 |
|
Sài Gòn – Quy Nhơn |
599.000 |
|
Sài Gòn – Phú Quốc |
1.099.000 |
|
Sài Gòn – Đà Lạt |
1.099.000 |
|
Hà Nội – Sài Gòn |
399.000 |
|
Hà Nội - Vinh |
199.000 |
|
Hà Nội – Đà Nẵng |
499.000 |
|
Hà Nội – Nha Trang |
599.000 |
|
Hà Nội – Phú Quốc |
1.599.000 |
|
Hà Nội – Cần Thơ |
699.000 |
|
Đà Nẵng – Cần Thơ |
299.000 |
|
Đà Nẵng – Sài Gòn |
499.000 |
|
Đà Nẵng – Hà Nội |
199.000 |
2. Bảng giá vé máy bay hãng Vietjet Air
Chặng bay phổ biến |
Hãng hàng không |
Giá vé (VND) |
Sài Gòn – Hà Nội |
Vietjet Air
|
399.000 |
Sài Gòn – Thanh Hóa |
599.000 |
|
Sài Gòn - Vinh |
599.000 |
|
Sài Gòn – Đồng Hới |
199.000 |
|
Sài Gòn – Huế |
199.000 |
|
Sài Gòn – Đà Nẵng |
99.000 |
|
Sài Gòn – Nha Trang |
58.000 |
|
Sài Gòn – Phú Quốc |
390.000 |
|
Sài Gòn – Đà Lạt |
580.000 |
|
Hà Nội – Sài Gòn |
399.000 |
|
Hà Nội – Huế |
99.000 |
|
Hà Nội – Đà Nẵng |
49.000 |
|
Hà Nội – Phú Quốc |
900.000 |
|
Hà Nội – Đà Lạt |
599.000 |
|
Hà Nội – Cần Thơ |
299.000 |
|
Đà Nẵng – Hà Nội |
49.000 |
|
Đà Nẵng – Sài Gòn |
99.000 |
|
Đà Nẵng – Cần Thơ |
79.000 |
3. Bảng giá vé máy bay hãng Jetstar các chặng phổ biến.
Chặng bay phổ biến |
Hãng hàng không |
Giá vé (VND) |
Sài Gòn – Hà Nội |
Jetstar Pacific |
390.000 |
Sài Gòn – Vinh |
590.000 |
|
Sài Gòn – Đồng Hới |
190.000 |
|
Sài Gòn – Huế |
270.000 |
|
Sài Gòn – Đà Nẵng |
190.000 |
|
Sài Gòn – Nha Trang |
99.000 |
|
Sài Gòn – Tuy Hòa |
360.000 |
|
Sài Gòn – Phú Quốc |
380.000 |
|
Sài Gòn – Đà Lạt |
450.000 |
|
Sài Gòn – Buôn Ma Thuột |
290.000 |
|
Hà Nội – Sài Gòn |
390.000 |
|
Hà Nội – Đà Nẵng |
480.000 |
|
Hà Nội – Đà Lạt |
1.120.000 |
|
Đà Nẵng – Sài Gòn |
99.000 |
|
Đà Nẵng – Hà Nội |
190.000 |
|
Đà Nẵng – Phú Quốc |
590.000 |
4. Bảng giá vé máy bay hãng Bamboo Airways các chặng phổ biến
Chặng bay phổ biến |
Hãng hàng không |
Giá vé (VND) |
Sài Gòn – Hà Nội |
Bamboo Airways |
190.000 |
Sài Gòn – Vân Đồn |
399.000 |
|
Sài Gòn – Hải Phòng |
599.000 |
|
Sài Gòn - Vinh |
499.000 |
|
Sài Gòn – Huế |
149.000 |
|
Sài Gòn – Đà Nẵng |
190.000 |
|
Đà Nẵng – Buôn Ma Thuột |
69.000 |
|
Đà Nẵng - Pleiku |
69.000 |
Lưu ý:
- Bảng gía vé máy bay trên là giá vé một chiều, chưa bao gồm thuế và phí.
- Gía vé thay đổi tùy vào thời điểm và hạng vé bạn đặt mua
- Đặt càng sớm giá vé càng rẻ, cận ngày bay giá vé thường tăng cao.
- Liên hệ tổng đài 1900636424 hoặc truy cập canhchimviet.com.vn để được tư vấn cụ thể giá vé.
Đặt vé máy bay jetstar, vietjet, bamboo, VNA tại canhchimviet.com.vn
Với bảng giá vé máy bay của tất cả các hãng hàng không nội địa trên sẽ giúp bạn có sự lựa chọn hợp lý nhất. Đừng quên truy cập canhchimviet.com.vn tham khảo các chương trình khuyến mãi, săn tấm vé máy bay giá rẻ siêu ưu đãi, thực hiện hành trình du lịch khắp mọi nơi.